Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
zigoto
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/zi.ɡɔ.tɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
zigoto
/zi.ɡɔ.tɔ/
zigotos
/zi.ɡɔ.tɔ/
zigoto
gđ
/zi.ɡɔ.tɔ/
(
Thông tục
)
Gã
,
kẻ
.
(
Thông tục
)
Kẻ
hay
lòe
.
Tham khảo
sửa
"
zigoto
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)