ziggourat
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ziggourats /zi.ɡu.ʁa/ |
ziggourats /zi.ɡu.ʁa/ |
ziggourat gc
Tham khảo
sửa- "ziggourat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ziggourats /zi.ɡu.ʁa/ |
ziggourats /zi.ɡu.ʁa/ |
ziggourat gc