Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

zibeline

  1. Cũng zibelline.
  2. Bộ lông con chồn nâu, bộ lông con hắc điêu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
zibeline
/zi.blin/
zibelines
/zi.blin/

zibeline gc /zi.blin/

  1. (Động vật học) Chồn zibelin.
  2. Da lông chồn zibelin.

Tham khảo

sửa