Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

zen /ˈzɛn/

  1. (Phật) Phái Zen, phái Thiền.

Tham khảo

sửa

Tiếng Äynu

sửa

Danh từ

sửa

zen

  1. phụ nữ.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
zen
/zɛn/
zens
/zɛn/

zen /zɛn/

  1. (Tôn giáo) Thiền tông (đạo Phật ở Nhật Bản).

Tham khảo

sửa