Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ tương tự

sửa

Ngoại động từ

sửa

zeichnen (yếu, ngôi thứ ba số ít hiện tại zeichnet, quá khứ zeichnete, quá khứ phân từ gezeichnet, trợ động từ haben)

  1. Vẽ.

Biến cách

sửa