zǎo
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 早.
- Bính âm Hán ngữ của 棗.
- Bính âm Hán ngữ của 澡.
- Bính âm Hán ngữ của 璪.
- Bính âm Hán ngữ của 繄.
- Bính âm Hán ngữ của 繰.
- Bính âm Hán ngữ của 缫.
- Bính âm Hán ngữ của 缲.
- Bính âm Hán ngữ của 薻.
- Bính âm Hán ngữ của 藻.
- Bính âm Hán ngữ của 蚤.