Xem thêm: zao, záo, zào, zāo, žao

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Latinh hóa

sửa

zǎo (zao3, chú âm ㄗㄠˇ)

  1. Bính âm Hán ngữ của .
  2. Bính âm Hán ngữ của .
  3. Bính âm Hán ngữ của .
  4. Bính âm Hán ngữ của .
  5. Bính âm Hán ngữ của .
  6. Bính âm Hán ngữ của .
  7. Bính âm Hán ngữ của .
  8. Bính âm Hán ngữ của .
  9. Bính âm Hán ngữ của .
  10. Bính âm Hán ngữ của .
  11. Bính âm Hán ngữ của .