zào
Tiếng Quan Thoại
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 唕.
- Bính âm Hán ngữ của 唣.
- Bính âm Hán ngữ của 噪.
- Bính âm Hán ngữ của 慥.
- Bính âm Hán ngữ của 梍.
- Bính âm Hán ngữ của 灶.
- Bính âm Hán ngữ của 燥.
- Bính âm Hán ngữ của 皁.
- Bính âm Hán ngữ của 皂.
- Bính âm Hán ngữ của 窖.
- Bính âm Hán ngữ của 竃, 竈.
- Bính âm Hán ngữ của 簈.
- Bính âm Hán ngữ của 艁.
- Bính âm Hán ngữ của 艵.
- Bính âm Hán ngữ của 草.
- Bính âm Hán ngữ của 譟.
- Bính âm Hán ngữ của 趮.
- Bính âm Hán ngữ của 躁.
- Bính âm Hán ngữ của 造.
- Bính âm Hán ngữ của 鑾.
- Bính âm Hán ngữ của 髞.