Xem thêm: zao, záo, zào, zǎo, žao

Tiếng Quan Thoại

sửa

Latinh hóa

sửa

zāo (zao1, chú âm ㄗㄠ)

  1. Bính âm Hán ngữ của .
  2. Bính âm Hán ngữ của .
  3. Bính âm Hán ngữ của .
  4. Bính âm Hán ngữ của .
  5. Bính âm Hán ngữ của .
  6. Bính âm Hán ngữ của .