Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực zélé
/ze.le/
zélés
/ze.le/
Giống cái zélée
/ze.le/
zélées
/ze.le/

zélé /ze.le/

  1. Hăng hái; sốt sắng; nhiệt tình.
    Un collaborateur zélé — một người cộng tác nhiệt tình

Tham khảo

sửa