zélé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ze.le/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | zélé /ze.le/ |
zélés /ze.le/ |
Giống cái | zélée /ze.le/ |
zélées /ze.le/ |
zélé /ze.le/
- Hăng hái; sốt sắng; nhiệt tình.
- Un collaborateur zélé — một người cộng tác nhiệt tình
Tham khảo
sửa- "zélé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)