Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít yr yret
Số nhiều yr, yrer yra, yrene

yr

  1. Mưa phùn, mưa bụi, mưa bay.
    Det var regn og yr i Bergen i går.
  2. Đàn, đám, đoàn.
    Det var et eneste yr av folk utenfor fabrikken.

Từ dẫn xuất

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc yr
gt yrt
Số nhiều yre
Cấp so sánh
cao

yr

  1. Hân hoan, hoan hỷ, vui mừng.
    Jeg blir rent yr og glad om våren.

Tham khảo

sửa