Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yomon ko'rmoq
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Uzbek
sửa
Động từ
sửa
yomon ko'rmoq
không thích
,
ghét
,
thấy
ghê tởm
.
Đồng nghĩa
sửa
nafratlanmoq