yeses
Tiếng Anh
sửaPhó từ
sửayeses
- Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ.
- to say yes or no — nói có hoặc không; nói được hay không
- You didn't see him? - yes I did — anh không thấy nó à? có chứ
Danh từ
sửayeses số nhiều yeses
Tham khảo
sửa- "yeses", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)