Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjɛ.ˌlo.ˌʊɪʃ/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

yellowish /ˈjɛ.ˌlo.ˌʊɪʃ/

  1. Hơi vàng, vàng vàng.

Tham khảo

sửa