Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjin.lɪŋ/

Danh từ

sửa

yeanling (số nhiều yeanlings) /ˈjin.lɪŋ/

  1. Cừu con; con.

Tham khảo

sửa