Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjɔ.niɳ.li/

Phó từ

sửa

yawningly /ˈjɔ.niɳ.li/

  1. Ngáp; ngáp vặt, buồn ngủ.

Tham khảo

sửa