Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yên lành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iən
˧˧
la̤jŋ
˨˩
iəŋ
˧˥
lan
˧˧
iəŋ
˧˧
lan
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iən
˧˥
lajŋ
˧˧
iən
˧˥˧
lajŋ
˧˧
Tính từ
sửa
yên lành
Yên ổn
, không
xảy ra
điều
gì chẳng
lành
.
Giấc ngủ
yên lành
.
cuộc sống
yên lành
.
Đồng nghĩa
sửa
an lành
Tham khảo
sửa
Yên lành,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam