Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

xylophage

  1. Ăn gỗ.
    Larve xylophage — ấu trùng ăn gỗ

Danh từ sửa

xylophage

  1. Sâu ăn gỗ, sâu đục gỗ.

Tham khảo sửa