Tiếng Việt sửa

Danh từ sửa

xe lửa cao tốc

  1. là một chiếc xe lửa chạy với tốc độ rất cao.


Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)