Tiếng Bảo An

sửa

Danh từ

sửa

xar

  1. bàn tay.

Tham khảo

sửa
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN

Tiếng Khang Gia

sửa

Động từ

sửa

xar

  1. Xuất hiện.