Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xa cảng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saː
˧˧
ka̰ːŋ
˧˩˧
saː
˧˥
kaːŋ
˧˩˨
saː
˧˧
kaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saː
˧˥
kaːŋ
˧˩
saː
˧˥˧
ka̰ːʔŋ
˧˩
Danh từ
sửa
xa cảng
Bến xe
ô tô
.
Xa cảng
miền Tây.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Trung Quốc
:
車港