Tiếng Seri

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

xaḻaa (mạo từ quij, số nhiều xaḻaataj)

  1. Chim Campylorhynchus brunneicapillus.
  2. Chim vừa mới nở không có lông (của bất kì loài chim nào).

Tham khảo

sửa
  • Moser, Mary B., Marlett, Stephen A. (2010) Comcaac quih yaza quih hant ihiip hac: cmiique iitom - cocsar iitom - maricaana iitom [Từ điển Seri-Tây Ban Nha-Anh], ấn bản 2, Hermosillo: Plaza y Valdés Editores, →ISBN, tr. 576.