Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
x-ray
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛks.ˈreɪ/
Danh từ
sửa
x-ray
/ˈɛks.ˈreɪ/
Tia
X,
tia
Rơngen
.
(
Định ngữ
) (thuộc)
tia
X.
x-ray
treatment
— phép điều trị bằng tia X
Ngoại động từ
sửa
x-ray
ngoại động từ
/ˈɛks.ˈreɪ/
Chụp
(ảnh bằng)
tia
X.
Tham khảo
sửa
"
x-ray
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)