Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛks.ˈreɪ/

Danh từ

sửa

x-ray /ˈɛks.ˈreɪ/

  1. Tia X, tia Rơngen.
  2. (Định ngữ) (thuộc) tia X.
    x-ray treatment — phép điều trị bằng tia X

Ngoại động từ

sửa

x-ray ngoại động từ /ˈɛks.ˈreɪ/

  1. Chụp (ảnh bằng) tia X.

Tham khảo

sửa