Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ː˧˩˧ suŋ˧˥saː˧˩˨ ʂṵŋ˩˧saː˨˩˦ ʂuŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˧˩ ʂuŋ˩˩sa̰ːʔ˧˩ ʂṵŋ˩˧

Danh từ

sửa

xả súng

  1. Biến cố liên quan đến bắn nhau khi dùng súng bắn vào một nhóm người, đặc biệt các nạn nhân đều là ngẫu nhiên.
    Vụ xả súng kinh hoàng.

Dịch

sửa