Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xường xám
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨə̤ŋ
˨˩
saːm
˧˥
sɨəŋ
˧˧
sa̰ːm
˩˧
sɨəŋ
˨˩
saːm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɨəŋ
˧˧
saːm
˩˩
sɨəŋ
˧˧
sa̰ːm
˩˧
Danh từ
sửa
xường xám
Trang phục
áo dài
truyền thống
của
phụ nữ
Trung Hoa
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Trung Quốc
:
長衫
Tiếng Anh
:
cheongsam