Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xây đắp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səj
˧˧
ɗap
˧˥
səj
˧˥
ɗa̰p
˩˧
səj
˧˧
ɗap
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
səj
˧˥
ɗap
˩˩
səj
˧˥˧
ɗa̰p
˩˧
Động từ
sửa
xây đắp
Xây dựng
,
bồi đắp
cho
vững chắc
thêm (nói khái quát).
Xây đắp
thành trì.
Xây đắp
hạnh phúc.
Tham khảo
sửa
Xây đắp,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam