Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xà xẻo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̤ː
˨˩
sɛ̰w
˧˩˧
saː
˧˧
sɛw
˧˩˨
saː
˨˩
sɛw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saː
˧˧
sɛw
˧˩
saː
˧˧
sɛ̰ʔw
˧˩
Động từ
sửa
xà xẻo
(
Khẩu ngữ
)
Ăn bớt
, ăn
xén
từng ít một (nói khái quát).
Xà xẻo
bữa cơm của học sinh nghèo.
Đồng nghĩa
sửa
bớt xén
Tham khảo
sửa
Xà xẻo,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam