Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xà vòng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̤ː
˨˩
va̤wŋ
˨˩
saː
˧˧
jawŋ
˧˧
saː
˨˩
jawŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saː
˧˧
vawŋ
˧˧
Từ nguyên
sửa
Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp
savon
.
Danh từ
sửa
xà vòng
(từ cổ)
Xà phòng
.