Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wry
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɑɪ/
Tính từ
sửa
wry
/ˈrɑɪ/
Méo mó
,
nhăn nhó
.
to pull a
wry
face
— nhăn mặt
(
Nghĩa bóng
)
Gượng
.
a
wry
smile
— cái cười gượng
Tham khảo
sửa
"
wry
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)