Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wrong-foot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɔŋ.ˌfʊt/
Ngoại động từ
sửa
wrong-foot
ngoại động từ
/ˈrɔŋ.ˌfʊt/
Chặn
(ai) không được
chuẩn bị
trước (nhất là trong thể thao).
Tham khảo
sửa
"
wrong-foot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)