Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪst.ˌbænd/

Danh từ sửa

wristband /ˈrɪst.ˌbænd/

  1. Cổ tay áo.
  2. Miếng da bao cổ tay (để khỏi trật gân).

Tham khảo sửa