Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

wrack /ˈræk/

  1. (Thực vật học) Tảo varêch.
  2. (Như) Wreckage.
    cổ to go to wrack and ruin — đổ nát

Tham khảo

sửa