Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wrack
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈræk/
Danh từ
sửa
wrack
/ˈræk/
(
Thực vật học
)
Tảo
varêch
.
(
Như
)
Wreckage
.
cổ to go to
wrack
and ruin
— đổ nát
Tham khảo
sửa
"
wrack
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)