Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
worshiper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɜː.ʃə.pɜː/
Danh từ
sửa
worshiper
(
số nhiều
worshipers
)
(
Tôn
)
Người
thờ cúng
.
Người
tôn sùng
,
người
sùng bái
.
Tham khảo
sửa
"
worshiper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)