Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɜː.ʃə.pɜː/

Danh từ

sửa

worshiper (số nhiều worshipers)

  1. (Tôn) Người thờ cúng.
  2. Người tôn sùng, người sùng bái.

Tham khảo

sửa