Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɜːk.ˌruːm/

Danh từ

sửa

workroom /ˈwɜːk.ˌruːm/

  1. Phòng làm việc.

Tham khảo

sửa