workhouse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɜːk.ˌhɑʊs/
Danh từ
sửaworkhouse (số nhiều workhouses) /ˈwɜːk.ˌhɑʊs/
- Trại tế bần, nhà tế bần.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trại cải tạo.
Tham khảo
sửa- "workhouse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)