Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɜː.kə.ˌdeɪ/

Tính từ sửa

workaday /ˈwɜː.kə.ˌdeɪ/

  1. Thường ngày.
    workaday clothes — quần áo thường ngày, quần áo mặc đi làm
  2. Tầm thường.

Tham khảo sửa