Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɜː.di.nəs/

Danh từ

sửa

wordiness /ˈwɜː.di.nəs/

  1. Tính chất dài dòng, tính chất lòng thòng.

Tham khảo

sửa