Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌkə.tɜː/

Danh từ

sửa

woodcutter /.ˌkə.tɜː/

  1. Người đẵn gỗ; tiều phu.
  2. Thợ khắc gỗ.

Tham khảo

sửa