Tiếng Anh

sửa
 
wonton

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Quảng Đông 馄饨 (hoành thánh, wan4 tan1).

Danh từ

sửa

wonton (số nhiều wontons)

  1. (Thức ăn) Bánh hoành thánh.
  2. (Thức ăn) hoành thánh, mỳ vằn thắn.

Đồng nghĩa

sửa