Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wonky
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɑːŋ.ki/
Tính từ
sửa
wonky
/ˈwɑːŋ.ki/
(
Từ lóng
)
Lung lay
,
lảo đảo
,
ọp ẹp
.
a
wonky
table
— cái bàn lung lay
Què quặt
,
tàn tật
;
ốm yếu
(người).
Không đáng tin cậy.
Tham khảo
sửa
"
wonky
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)