women's rights
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửawomen's rights sn (thường là số nhiều, số ít women's right)
Xem thêm
sửaĐọc thêm
sửa- “women's rights”, Merriam-Webster Online Dictionary, Springfield, Mass.: Merriam-Webster, 1996–nay.
- “women s rights”, trong Cambridge English Dictionary, Cambridge, Cambridgeshire: Cambridge University Press, 1999–nay.