Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwʊ.mən.ˈheɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

woman-hater /ˈwʊ.mən.ˈheɪ.tɜː/

  1. Người ghét đàn .

Tham khảo

sửa