Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwʊlf.ˈkəb/

Danh từ

sửa

wolf-cub /ˈwʊlf.ˈkəb/

  1. Chó sói con.
  2. Sói con (hướng đạo).

Tham khảo

sửa