Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɑːdʒ/

Danh từ sửa

wodge /ˈwɑːdʒ/

  1. (+of something) [[<thgt>|<thgt>]] một miếng lớn, một khối lượng lớn.

Tham khảo sửa