Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪ.zər.dri/

Danh từ

sửa

wizardry /ˈwɪ.zər.dri/

  1. Ma thuật, quỷ thật.

Tham khảo

sửa