Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪ.tə.ˌsɪ.zəm/

Danh từ

sửa

witticism /ˈwɪ.tə.ˌsɪ.zəm/

  1. Lời nói dí dỏm, lời nhận xét tế nhị.

Tham khảo

sửa