Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪtʃ.ˈbruːm/

Danh từ

sửa

witch-broom /ˈwɪtʃ.ˈbruːm/

  1. Chổi phép (của mụ phù thuỷ).

Tham khảo

sửa