Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wiredrawer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɑɪ.ər.ˌdr.ɔɜː/
Danh từ
sửa
wiredrawer
/ˈwɑɪ.ər.ˌdr.ɔɜː/
(
Kỹ thuật
)
Người
kéo
sợi
(kim loại);
máy kéo
sợi
(kim loại).
Tham khảo
sửa
"
wiredrawer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)