Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɑɪ.ər.ˈhɛrd/

Tính từ sửa

wire-haired /ˈwɑɪ.ər.ˈhɛrd/

  1. lông cứng (chó... ).

Tham khảo sửa