Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪŋ.ˌdɪŋ/

Danh từ

sửa

wingding /ˈwɪŋ.ˌdɪŋ/

  1. [[<Mỹ|<Mỹ]], [[thgt>]] bữa tiệc vui vẻ cuồng nhiệt.

Tham khảo

sửa