Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
windward
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɪnd.wɜːd/
Tính từ
sửa
windward
& phó từ
/ˈwɪnd.wɜːd/
Về
phía
gió
.
the
windward
side
— phía có gió
Danh từ
sửa
windward
/ˈwɪnd.wɜːd/
Phía
có
gió
.
Tham khảo
sửa
"
windward
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)