Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪnd.wɜːd/

Tính từ

sửa

windward & phó từ /ˈwɪnd.wɜːd/

  1. Về phía gió.
    the windward side — phía có gió

Danh từ

sửa

windward /ˈwɪnd.wɜːd/

  1. Phíagió.

Tham khảo

sửa